🎆Trong nền văn hóa Trung Hoa, tiếng pháo vang trời trong dịp Tết không chỉ là âm thanh báo hiệu năm mới, mà còn mang theo niềm vui đoàn tụ và sự may mắn, tuy nhiên hiện nay phong tục này ít nhiều đã có sự thay đổi. Bài 3 của Giáo trình Msutong cao cấp quyển 2 sẽ dẫn dắt bạn bước vào thế giới của “phong tục dân gian và sự thay đổi trong xã hội hiện đại”, với một góc nhìn cân bằng, phản biện và đầy cảm xúc.
←Xem lại Bài 4: Msutong Cao cấp Quyển 2
→ Tải [PDF,MP3] Giáo trình Hán ngữ Msutong Cao cấp Quyển 2 Tại đây
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
🎯 Mục tiêu bài học
- Nắm vững từ vựng về pháo hoa, phong tục, môi trường và luật pháp; sử dụng thành ngữ và câu phản biện.
- Rèn kỹ năng nghe, đọc, trình bày quan điểm và lập luận bằng cấu trúc phản biện như “一方面……另一方面……”。
- Hiểu giá trị văn hóa của pháo, nhận thức các vấn đề hiện đại như ô nhiễm, an toàn, và so sánh giải pháp truyền thống – hiện đại.
🚀 Phần khởi động
1️⃣ 🔊 看图,选词填空。
- Kàn tú, xuǎn cí tiánkòng.
- Nhìn tranh, chọn từ để điền vào chỗ trống.
2️⃣ 🔊 中国有春节期间燃放烟花爆竹的习俗,你怎么看这个习俗?
- Zhōngguó yǒu Chūnjié qījiān ránfàng yānhuā bàozhú de xísú, nǐ zěnme kàn zhège xísú?
- Ở Trung Quốc có phong tục đốt pháo hoa và pháo trong dịp Tết, bạn nhìn nhận thế nào về phong tục này?
Trả lời:
1️⃣
(1) 🔊 放烟花 /fàng yānhuā/ – bắn pháo hoa
(2) 🔊 放爆竹 /fàng bàozhú/ – đốt pháo dây (loại nhỏ, thường cho trẻ em)
(3) 🔊 放鞭炮 /fàng biānpào/ – đốt pháo
2.
🔊 我觉得这个习俗有好有坏。一方面,放烟花爆竹能营造热闹、喜庆的节日气氛,是中国传统文化的一部分。另一方面,燃放烟花爆竹也会造成空气污染和安全隐患,特别是在城市里,有时候还会引发火灾。所以我认为可以保留这个传统,但要采取一些限制措施,比如在特定时间和地方燃放。
- Wǒ juéde zhège xísú yǒu hǎo yǒu huài.Yī fāngmiàn, fàng yānhuā bàozhú néng yíngzào rènào, xǐqìng de jiérì qìfēn, shì Zhōngguó chuántǒng wénhuà de yíbùfèn.Lìng yī fāngmiàn, ránfàng yānhuā bàozhú yě huì zàochéng kōngqì wūrǎn hé ānquán yǐnhuàn, tèbié shì zài chéngshì lǐ, yǒushíhòu hái huì yǐnfā huǒzāi. Suǒyǐ wǒ rènwéi kěyǐ bǎoliú zhège chuántǒng, dàn yào cǎiqǔ yìxiē xiànzhì cuòshī, bǐrú zài tèdìng shíjiān hé dìfāng ránfàng.
- Em cho rằng phong tục này vừa có mặt tích cực vừa có mặt tiêu cực. Một mặt, việc bắn pháo hoa và đốt pháo tạo nên bầu không khí náo nhiệt, vui tươi trong ngày lễ – là một phần của văn hóa truyền thống Trung Quốc. Mặt khác, việc đốt pháo cũng gây ô nhiễm không khí và tiềm ẩn nguy cơ mất an toàn, đặc biệt là ở các thành phố – đôi khi còn có thể gây hỏa hoạn. Vì vậy, em cho rằng nên giữ gìn truyền thống này, nhưng cần có các biện pháp hạn chế – ví dụ như chỉ được đốt pháo vào thời gian và địa điểm nhất định.
📚 Từ vựng
听力A
1️⃣ 🔊 鞭炮 / biānpào / 名词 (tiên pháo): pháo, pháo băng
🔊 放鞭炮 / fàng biānpào / đốt pháo
🔊 一串鞭炮 / yī chuàn biānpào / một tràng pháo
🔊 鞭炮声 / biānpào shēng / tiếng pháo
Ví dụ:
🔊 春节期间人们喜欢放鞭炮庆祝。
- Chūnjié qījiān rénmen xǐhuān fàng biānpào qìngzhù.
- Trong dịp Tết, người ta thích đốt pháo để mừng.
🔊 鞭炮声把我从睡梦中惊醒。
- Biānpào shēng bǎ wǒ cóng shuìmèng zhōng jīngxǐng.
- Tiếng pháo làm tôi giật mình tỉnh giấc.
2️⃣ 🔊 兴高采烈 / xìnggāo-cǎiliè / 成语 (hưng cao thái liệt): vui mừng phấn khởi
🔊 兴高采烈地说 / xìnggāo cǎiliè de shuō / nói trong phấn khởi
🔊 兴高采烈的气氛 / xìnggāo cǎiliè de qìfēn / không khí sôi động
🔊 玩得兴高采烈 / wán de xìnggāo cǎiliè / chơi rất vui
Ví dụ:
🔊 孩子们拿到礼物后兴高采烈地笑了。
Háizimen nádào lǐwù hòu xìnggāo cǎiliè de xiào le.
Trẻ con cười vui vẻ sau khi nhận được quà.
🔊 他兴高采烈地讲起了自己的旅行经历。
- Tā xìnggāo cǎiliè de jiǎng qǐ le zìjǐ de lǚxíng jīnglì.
- Anh ấy phấn khởi kể về chuyến du lịch của mình.
3️⃣ 🔊 烟花 / yānhuā / 🔊 名词 (yên hoa): pháo hoa
🔊 烟花表演 / yānhuā biǎoyǎn / màn trình diễn pháo hoa
🔊 放烟花 / fàng yānhuā / bắn pháo hoa
🔊 烟花绽放 / yānhuā zhànfàng / pháo hoa nổ tung
Ví dụ:
🔊 夜空中绽放出五彩的烟花。
- Yèkōng zhōng zhànfàng chū wǔcǎi de yānhuā.
- Pháo hoa đủ màu sắc nổ rực trên bầu trời đêm.
🔊 大年初一晚上我们一起去看烟花。
- Dànián chū yī wǎnshàng wǒmen yīqǐ qù kàn yānhuā.
- Tối mùng Một Tết chúng tôi cùng đi xem pháo hoa.
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung→ Xem tiếp Bài 6 Msutong Cao cấp Quyển 2
Hãy đặt mua toàn bộ phần giải thích Giáo trình Hán ngữ Msutong Cao cấp để nâng cao năng lực tiếng Trung nhé.